Thông tin tuyển chọn Hinomoto Kyodo Kumiai SAIL MT2645+2596
1. Văn bản chấp thuận của Cục
2. Danh sách lao động đăng ký tuyển chọn
STT | Họ tên | Ngày sinh | Quê quán |
1 | TRỊNH VĂN ĐẠI | 16/10/1995 | Thanh Hóa |
2 | NGUYỄN TRỌNG KHỞI | 02/10/1984 | Thanh Hóa |
3 | TẠ VĂN HOÀNG | 19/12/1994 | Hà Nội |
4 | NGUYỄN CÔNG SƠN | 01/01/1996 | Quảng Nam |
5 | NGUYỄN HỮU LỘC | 13/11/1982 | Hà Tĩnh |
6 | VÕ QUỐC HƯNG | 02/10/1997 | Cần Thơ |
7 | HÀ ĐÌNH THUYẾN | 09/04/2001 | 09/04/2001 |
8 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 08/03/1985 | Nghệ An |
9 | BÙI VĂN HAI CHÍN | 01/01/1997 | Bắc Ninh |
10 | BÙI VĂN TƯỞNG | 15/10/1993 | Thanh Hóa |
11 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 21/10/1984 | Nghệ An |
12 | TRẦN VĂN THẮNG | 01/08/2001 | Quảng Nam |
3. Danh sách lao động trúng tuyển
STT | Họ tên | Ngày sinh | Quê quán |
1 | TRỊNH VĂN ĐẠI | 16/10/1995 | Thanh Hóa |
2 | TẠ VĂN HOÀNG | 19/12/1994 | Hà Nội |
3 | NGUYỄN HỮU LỘC | 13/11/1982 | Hà Tĩnh |
4 | HÀ ĐÌNH THUYẾN | 09/04/2001 | Thái Bình |