1. Văn bản chấp thuận của Cục
2. Danh sách lao động đăng ký tuyển chọn
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
1 |
VŨ THỊ CHÚC |
16/05/1991 |
Hưng Yên |
2 |
LÊ THỊ MAI THƯƠNG |
12/06/2000 |
Hải Dương |
3 |
BÙI THỊ THƯ |
14/06/1991 |
Hải Phòng |
4 |
LÊ NGỌC ÁNH |
17/10/2005 |
Hưng Yên |
5 |
HOÀNG TỐ NGA |
01/06/2005 |
Quảng Bình |
6 |
HÀ THỊ THỎA |
05/05/1993 |
Thanh Hóa |
7 |
NGÔ THỊ HIỀN |
26/06/1992 |
Nghệ An |
8 |
NGUYỄN MỸ DUYÊN |
15/02/1997 |
Thái Bình |
9 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM |
29/10/2004 |
Quảng Bình |
10 |
BÙI THỊ KHOA |
01/09/1992 |
Hòa Bình |
11 |
VŨ THỊ KHÁNH THIỆN |
14/09/1993 |
Ninh Bình |
12 |
LÂM THỊ HƯƠNG |
17/11/1998 |
Bắc Giang |
13 |
NGUYỄN MINH THU |
04/07/1998 |
Hà Nội |
14 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
19/09/1990 |
Hải Phòng |
15 |
NGUYỄN THỊ HOAN |
12/02/1988 |
Hải Dương |
16 |
ĐỖ THỊ THU |
16/05/1987 |
Nam Định |
17 |
VI THỊ ĐÁNG |
06/07/1989 |
Bắc Giang |
18 |
NÔNG THỊ HIỀN |
05/07/1989 |
Tuyên Quang |
19 |
NGUYỄN THU HẰNG |
07/11/1987 |
Nam Định |
20 |
NGUYỄN THỊ NGÂN |
07/08/1985 |
Ninh Bình |
21 |
HỒ THỊ PHƯƠNG |
10/12/1983 |
Hà Tĩnh |
22 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
10/02/1986 |
Hà Nội |
23 |
ĐỖ THỊ ÁNH |
17/03/1985 |
Vĩnh Phúc |
3. Danh sách lao động trúng tuyển
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
1 |
VŨ THỊ CHÚC |
16/05/1991 |
Hưng Yên |
2 |
LÊ THỊ MAI THƯƠNG |
12/06/2000 |
Hải Dương |
3 |
BÙI THỊ THƯ |
14/06/1991 |
Hải Phòng |
4 |
HÀ THỊ THỎA |
05/05/1993 |
Thanh Hóa |
5 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM |
29/10/2004 |
Quảng Bình |
6 |
BÙI THỊ KHOA |
01/09/1992 |
Hòa Bình |
7 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
19/09/1990 |
Hải Phòng |
8 |
NGUYỄN THỊ HOAN |
12/02/1988 |
Hải Dương |
9 |
HOÀNG TỐ NGA |
01/06/2005 |
Quảng Bình |